PY2jHoangTuanAnh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
7:55 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
18 / 18
PY3
1:55 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
8:39 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PY3
8:01 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
7:52 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
26 / 26
PY3
8:09 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:16 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
8:22 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
2 / 2
PY3
8:03 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:43 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3536.4 điểm)
contest (2050.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (700.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |