PY2jHoangTuanAnh

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(774pp)
AC
26 / 26
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Training (7270.0 điểm)
Cánh diều (3436.4 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
contest (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước | 1600.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |