PY2iPhamTanDongQuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:58 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:09 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
26 / 26
PY3
6:12 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:56 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
6:45 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
6:18 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
5:38 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
6:24 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6000.0 điểm)
contest (5616.7 điểm)
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (707.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1180.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (850.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (460.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |