PY2LBuiDuyNamAnh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1303pp)
TLE
40 / 50
C++20
74%
(1117pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(945pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (56470.0 điểm)
THT Bảng A (13600.0 điểm)
Cánh diều (35012.0 điểm)
hermann01 (11455.0 điểm)
Khác (10000.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
CSES (7427.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
contest (7720.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (10346.0 điểm)
THT (8600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
DHBB (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt nạ Bits | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
String check | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |