PY2IHuynhHuuHoang

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1458pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
TLE
26 / 28
PY3
74%
(1229pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(1061pp)
THT Bảng A (14920.0 điểm)
Training (70866.7 điểm)
Cánh diều (46500.0 điểm)
Training Python (10700.0 điểm)
hermann01 (13700.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
Khác (7150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
contest (25776.0 điểm)
CSES (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (8100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (5220.0 điểm)
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
8A 2023 (1671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |