PY2GLeNguyenMinhTien
Phân tích điểm
WA
34 / 39
PY3
8:39 a.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1744pp)
AC
4 / 4
PY3
10:11 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
5:49 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
11:20 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
13 / 13
PY3
10:26 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
TLE
4 / 9
PY3
10:53 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(860pp)
AC
10 / 10
PY3
7:34 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
10:03 a.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 a.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
9 / 9
PY3
10:40 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
contest (4862.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (6021.4 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1760.0 điểm)
HSG THCS (3693.3 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (550.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1223.3 điểm)
THT Bảng A (3650.0 điểm)
Training (13648.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |