PY2DNguyenVoTrucMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
8:22 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
7:36 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
IR
9 / 10
PY3
8:48 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(627pp)
AC
50 / 50
PY3
8:00 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
7:19 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:32 p.m. 5 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
7:14 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (2788.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (4814.3 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |