PY2CLuuNgocDiep
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
9:19 a.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 a.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
7:20 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
8:51 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
15 / 15
PYPY
8:47 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
7:49 p.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
7:39 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
26 / 26
PY3
8:05 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
7:12 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
1:58 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6800.0 điểm)
contest (7150.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (4468.8 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (5250.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (1100.0 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (18930.0 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |