• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2ALuongBaQuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Phép toán với ngăn xếp hai đầu
AC
100 / 100
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
77% (1238pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Array Division | Chia mảng
AC
18 / 18
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Training (78890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
dist 800.0 /
square number 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Hình tròn 800.0 /

THT Bảng A (19340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

Cánh diều (26756.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /

hermann01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Xúc Xích 1500.0 /

CSES (27700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

contest (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

HSG THCS (12253.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề chưa ra (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

OLP MT&TN (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT (13940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chạy thi 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

CPP Basic 01 (24300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
String check 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String #2 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team