PY1F05Phong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
8:03 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:46 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
8:33 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
8:18 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:57 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:34 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
10:43 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6000.0 điểm)
contest (1205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 5.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 600.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (86.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 78.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 90.0 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (845.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (4040.0 điểm)
Training (12870.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |