PY1DPhamDucGiaBao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
11:38 a.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
12:10 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:08 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
5:05 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
5:54 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
6:44 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:21 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6900.0 điểm)
contest (1406.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 40.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3052.5 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |