PY1BPhanTranQuocKhanh

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(809pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Training (7660.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Cánh diều (5900.0 điểm)
THT Bảng A (5366.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 100.0 / |
THT (3465.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1148.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Cốt Phốt (4350.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CPP Basic 01 (3810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
HSG THCS (603.0 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |