• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PROCLASS123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRAVEL3
AC
100 / 100
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
95% (1995pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì
AC
100 / 100
C++20
2100pp
90% (1895pp)
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
81% (1629pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++20
2000pp
77% (1548pp)
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim
AC
100 / 100
C++20
2000pp
74% (1470pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (83159.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
LCS Medium 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
square number 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Liên thông 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
List Removals 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
EVA 1400.0 /
arr11 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
TRAVEL3 2200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

CPP Basic 02 (4350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Cánh diều (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

contest (17460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 5 - Cây Phúc Lộc Thọ 2300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

OLP MT&TN (19600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /

Olympic 30/4 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

DHBB (21845.0 điểm)

Bài tập Điểm
Candies 1900.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Hội chợ 1900.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 1900.0 /

Happy School (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /

CSES (37412.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /

vn.spoj (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Đề ẩn (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Practice VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tô màu 1900.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

VOI (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 1900.0 /

Bài cho contest (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team