• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1B2_03

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++03
2400pp
100% (2400pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
90% (1986pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++03
2100pp
86% (1800pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++14
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
70% (1467pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++14
2100pp
66% (1393pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

Training (74218.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
minict04 1200.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr01 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phép tính #1 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
square number 900.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

Cánh diều (48900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

THT Bảng A (35130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Advanced 01 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

contest (23672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

HSG THCS (10980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Phương trình 1600.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1176.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

CPP Basic 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

THT (9940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Phép tính #4 800.0 /

DHBB (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /

CSES (58238.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /

vn.spoj (3570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Quả cân 1700.0 /
divisor01 1400.0 /

Happy School (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

RLKNLTCB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

OLP MT&TN (7080.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

GSPVHCUTE (5810.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team