Nguyen_Thai_Duong1

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++11
100%
(2200pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(995pp)
TLE
9 / 15
C++11
63%
(908pp)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training (14416.3 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
hermann01 (1140.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Practice VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
CSES (24618.9 điểm)
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đếm các cặp số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
contest (2892.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
THT (1284.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm | 2100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
DHBB (3390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 1800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1630.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
CPP Basic 01 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |