Nguyen_Le_Huy_Khanh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
6:05 p.m. 10 Tháng 6, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++11
6:06 p.m. 10 Tháng 6, 2021
weighted 95%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++11
6:54 p.m. 1 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
2:53 p.m. 8 Tháng 6, 2021
weighted 81%
(1385pp)
AC
15 / 15
C++11
2:46 p.m. 8 Tháng 6, 2021
weighted 77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
3:09 p.m. 11 Tháng 6, 2021
weighted 74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++11
10:44 a.m. 1 Tháng 6, 2021
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
8:04 p.m. 19 Tháng 12, 2021
weighted 66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
6:58 p.m. 24 Tháng 6, 2021
weighted 63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (8800.0 điểm)
Cốt Phốt (3220.0 điểm)
CSES (10600.0 điểm)
DHBB (14700.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3016.0 điểm)
hermann01 (1750.0 điểm)
HSG THCS (5390.0 điểm)
HSG THPT (1080.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (2844.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (29640.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |