NguyenVietHung
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
2:03 p.m. 10 Tháng 1, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++11
10:28 a.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
6:40 a.m. 22 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(1264pp)
TLE
8 / 10
C++14
4:03 p.m. 7 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++11
11:12 a.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
10:39 p.m. 21 Tháng 2, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
8 / 8
C++14
1:31 p.m. 17 Tháng 12, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
10:26 p.m. 11 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PAS
6:40 a.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
10:17 p.m. 20 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4800.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1780.0 điểm)
HSG THCS (3650.0 điểm)
HSG THPT (2753.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1166.7 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 285.0 / 1900.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (846.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu | 550.0 / 2200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 96.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (19160.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |