MinhBui1402
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
C++20
1:33 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
8:53 p.m. 13 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
7:26 p.m. 13 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(652pp)
WA
7 / 9
PY3
6:54 a.m. 3 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(481pp)
TLE
4 / 10
PY3
6:47 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(235pp)
AC
5 / 5
SCAT
7:15 a.m. 5 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
SCAT
5:49 a.m. 5 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
5 / 5
PY3
8:24 a.m. 4 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5570.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 70.0 / 100.0 |