Mahito28
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
9:12 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
5 / 5
C++20
6:07 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++20
11:54 a.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(900pp)
AC
7 / 7
C++20
9:24 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
13 / 13
C++20
8:38 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
8:59 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++20
11:58 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++20
7:40 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7640.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (5410.4 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 495.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 656.0 / 800.0 |
HSG THPT (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 161.538 / 300.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (570.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2850.0 điểm)
Training (10488.6 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |