Kim_26
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(815pp)
TLE
4 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY2
63%
(504pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (5310.0 điểm)
Cánh diều (1500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (2801.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
THT Bảng A (1480.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |