• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

KimHoang2k14

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Mật khẩu Wifi
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
POWER
WA
8 / 10
PY3
1360pp
66% (902pp)
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (32024.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
arr01 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

contest (5160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /

Cánh diều (33800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

THT Bảng A (32350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

HSG THCS (3530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Khác (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

hermann01 (7960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Basic 01 (14176.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Bình phương 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
String #1 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
String #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

HSG THPT (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6642.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #3 800.0 /

CSES (1237.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Lập trình Python (4040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ôn tập (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Lập trình cơ bản (3281.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

Practice VOI (49.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (1440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team