IDKIDKIDK

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
TLE
96 / 100
C++20
74%
(1341pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++20
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1134pp)
HSG THPT (14600.0 điểm)
Training (67900.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (14600.0 điểm)
contest (29760.0 điểm)
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03004 | 1100.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
Sắp xếp theo tần suất | 1200.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (6660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (10900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (2609.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (42183.4 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
hermann01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
OLP MT&TN (14120.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
THT (4300.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |