HuyLaBaChuHahahahahaha
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
12:16 p.m. 23 Tháng 2, 2022
weighted 100%
(1400pp)
AC
2 / 2
C++17
9:12 a.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++17
12:55 a.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++11
3:25 p.m. 9 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++17
9:09 a.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(896pp)
TLE
16 / 20
C++17
6:38 p.m. 19 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(805pp)
AC
17 / 17
C++17
9:08 a.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
7:36 a.m. 3 Tháng 3, 2022
weighted 70%
(698pp)
AC
30 / 30
C++17
8:06 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(663pp)
AC
12 / 12
C++17
5:30 p.m. 18 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (2392.6 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (8400.0 điểm)
DHBB (1765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 325.0 / 1300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Happy School (532.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 32.0 / 400.0 |
hermann01 (1580.0 điểm)
HSG THCS (1230.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 160.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (15880.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |