HieuPhan

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1624pp)
WA
19 / 20
C++11
81%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training (37520.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
hermann01 (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (7984.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
THT Bảng A (8150.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
contest (23331.3 điểm)
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (31399.2 điểm)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
THT (8195.0 điểm)
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THPT (2415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |