Hao_PC
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:40 p.m. 5 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
12:36 a.m. 16 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(1425pp)
IR
19 / 20
PY3
9:40 p.m. 10 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
6:22 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
12:52 p.m. 16 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
12 / 12
PY3
9:48 p.m. 6 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
6:43 p.m. 30 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
5:44 p.m. 21 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
6:27 p.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6170.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (4300.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1640.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |