HMDuc
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
Happy School (11000.0 điểm)
contest (20364.6 điểm)
DHBB (28310.0 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
Training (128934.2 điểm)
ABC (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10910.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
THT Bảng A (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Khác (6072.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (1607.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
AICPRTSP Series (766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
HSG THPT (5425.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |