• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HMDuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hồ thiên nga
AC
14 / 14
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Biến đổi dãy
AC
20 / 20
C++11
1900pp
90% (1715pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Xóa xâu lấy xôi
AC
100 / 100
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Chỉnh lí
AC
20 / 20
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Lều thi
AC
20 / 20
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Khoảng cách Manhattan lớn nhất
AC
40 / 40
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Happy School (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /
Giết Titan 900.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mã Morse 900.0 /

contest (20364.6 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm tập hợp 1700.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

DHBB (28310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Lều thi 1800.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Đèn led 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Mặt nạ Bits 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa xâu lấy xôi 1800.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Training (128934.2 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
arr02 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
square number 900.0 /
sunw 1100.0 /
arr01 800.0 /
minict10 800.0 /
A cộng B 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
module 0 800.0 /
sumarr 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr11 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
dist 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict01 900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
high 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Module 1 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
superprime 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Module 3 1400.0 /
minict02 800.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /

ABC (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Sao 4 800.0 /
FIND 900.0 /

CPP Advanced 01 (10910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (4840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

THT Bảng A (2720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Khác (6072.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

GSPVHCUTE (1607.6 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /

AICPRTSP Series (766.7 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

HSG THPT (5425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

vn.spoj (3830.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Free Contest (1680.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

OLP MT&TN (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /

Cánh diều (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team