HH_Letranductrong_2009
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++17
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++17
81%
(1466pp)
TLE
46 / 50
C++17
77%
(1353pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
Training (85261.3 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (14600.0 điểm)
THT Bảng A (9340.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Training Python (9900.0 điểm)
contest (26766.7 điểm)
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Cánh diều (46500.0 điểm)
CSES (7242.9 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THCS (6970.0 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
DHBB (3372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |