• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Dawn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
AC
40 / 40
C++17
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++17
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con
AC
13 / 13
C++17
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố
AC
1 / 1
C++17
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
AC
33 / 33
C++17
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus
AC
2 / 2
C++17
1800pp
74% (1323pp)
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
AC
4 / 4
C++17
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
AC
21 / 21
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

CSES (120013.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

Training (10063.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1500.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Big Sorting 1400.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

OLP MT&TN (6172.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

hermann01 (2330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
POWER 1700.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /

HSG THCS (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /

contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Khác (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team