• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DNGiaLam2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
100% (2000pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*)
AC
100 / 100
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Ô tô bay
AC
10 / 10
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Tổng khoảng cách trên cây
AC
1000 / 1000
C++14
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
AC
10 / 10
C++14
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp
AC
7 / 7
C++14
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
AC
9 / 9
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
AC
13 / 13
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Đề chưa ra (204.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

DHBB (33112.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hội trường 1400.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Số X 1400.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Giá sách 1900.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Lều thi 1800.0 /
Cụm dân cư 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Xếp gỗ 1500.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Hòn đảo 1800.0 /
Gói dịch vụ 1700.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /

contest (5064.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên LN 1500.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /

CSES (33254.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1400.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
DOUBLESTRING 1400.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

Training (41700.0 điểm)

Bài tập Điểm
kbeauty 1500.0 /
Số 2020 1200.0 /
Tìm vàng 1400.0 /
Truy tìm kho báu 1400.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 900.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
Chi phí di chuyển 1300.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Trò chơi xoá số 1500.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Tìm MIN MEX 1500.0 /
Độ đa dạng của mảng 1400.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Xâu XYZ 1800.0 /
Tổng khoảng cách trên cây 1900.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 1700.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 1700.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm quen với XOR 1300.0 /

HSG THCS (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /

GSPVHCUTE (126.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Ghép chữ cái 2100.0 /

THT (680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chọn nhóm 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

Practice VOI (7722.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /
Rút gọn đoạn 1800.0 /
Ô tô bay 1900.0 /
Dãy chứa max 1700.0 /

Happy School (1932.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cắt Xâu 2200.0 /
Max - Min của đoạn 1800.0 /

OLP MT&TN (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /

ABC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

COCI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team