DL_LeDucAnh2008

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++14
74%
(1103pp)
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (22533.3 điểm)
hermann01 (1812.0 điểm)
ABC (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
CSES (19543.8 điểm)
contest (4620.0 điểm)
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
THT (1207.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Digit | 1900.0 / |
Khác (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |
Đề chưa ra (5850.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
DHBB (2582.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Khai thác gỗ | 1700.0 / |
Siêu trộm | 600.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |