DL_LeDucAnh2008

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(1257pp)
AC
35 / 35
C++14
66%
(1128pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (87566.7 điểm)
hermann01 (13452.0 điểm)
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cánh diều (14400.0 điểm)
CSES (20206.3 điểm)
contest (8571.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THCS (9100.0 điểm)
THT (1542.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Khác (3016.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
Đề chưa ra (8920.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (6837.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Siêu trộm | 2100.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |