DL_HoangAn2007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
8:59 a.m. 31 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
13 / 13
C++14
9:42 a.m. 25 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++14
9:09 a.m. 23 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++14
9:40 a.m. 2 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
23 / 23
C++14
1:11 a.m. 23 Tháng 5, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
35 / 35
C++14
5:35 p.m. 21 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
21 / 21
C++14
2:51 p.m. 26 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++14
10:32 a.m. 23 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++14
8:41 a.m. 1 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(929pp)
AC
15 / 15
C++14
4:03 p.m. 16 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (49425.1 điểm)
DHBB (757.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (142.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
bignum | 42.308 / 550.0 |
hermann01 (1850.0 điểm)
HSG THCS (2540.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (16983.6 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |