• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

CHuydeptrai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
86% (1629pp)
hợp lý
AC
5 / 5
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Nobita và cửa ải cuối cùng
AC
20 / 20
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
70% (1257pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

hermann01 (11380.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

Training (119304.3 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
sumarr 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
hợp lý 1900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
minict07 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
square number 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
arr01 800.0 /
minict10 800.0 /
Hello 800.0 /
arr02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
dist 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
minict11 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Module 1 800.0 /
cmpint 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
dance01 1400.0 /
lostfunction 900.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 1800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /

CPP Advanced 01 (10975.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

THT Bảng A (12830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

contest (29057.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /

CSES (21899.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

DHBB (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Dãy xâu 1400.0 /

Khác (11057.1 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /

Happy School (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Mua bài 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

HSG THCS (15000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (12304.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

THT (4460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team