BaByShark
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
3:55 p.m. 29 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
6:59 p.m. 22 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++11
7:02 p.m. 22 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
6:53 p.m. 21 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++11
9:39 p.m. 10 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++11
11:42 p.m. 15 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++11
9:30 a.m. 9 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(838pp)
AC
100 / 100
C++11
7:05 a.m. 30 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(796pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3840.0 điểm)
Cốt Phốt (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (11698.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (74.1 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1066.7 / 1600.0 |
MAGIC | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (16090.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |