• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

A522BaoDNN

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

hợp lý
AC
5 / 5
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Đường đi trên Oxy
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Rùa gieo hạt
AC
10 / 10
C++11
1800pp
90% (1624pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
81% (1466pp)
minict29
AC
20 / 20
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Module 5
AC
10 / 10
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Diện tích lớn nhất (HSG'21)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

contest (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Training (139005.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối xích 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Kẹo đây 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Nhảy 1300.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
hợp lý 1900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
square number 900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
kbeauty 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict25 800.0 /
minict05 1500.0 /
minict29 1700.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /

hermann01 (4060.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG THCS (9020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Practice VOI (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /

Happy School (8892.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Giết Titan 900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

DHBB (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team