A522BaoDNN
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1543pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Training (139005.0 điểm)
hermann01 (4060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (9020.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Happy School (8892.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |