6A1NguyenHuuPhucKhang
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1972pp)
AC
22 / 22
C++20
77%
(1702pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1397pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(1260pp)
TLE
13 / 15
PY3
63%
(1147pp)
THT Bảng A (6671.0 điểm)
Training (13856.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (2215.5 điểm)
contest (7472.0 điểm)
CSES (21146.4 điểm)
GSPVHCUTE (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
OLP MT&TN (960.0 điểm)
CPP Basic 01 (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Đếm #3 | 100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Bịp | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |