2302lecongtrung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:04 p.m. 22 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
4:07 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1330pp)
TLE
26 / 40
PY3
10:48 p.m. 4 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(1056pp)
TLE
7 / 10
PY3
4:42 p.m. 27 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(900pp)
TLE
29 / 50
PY3
10:33 p.m. 27 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(850pp)
AC
10 / 10
PY3
7:55 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
11:18 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
10:32 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(629pp)
TLE
5 / 16
PY3
8:19 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(311pp)
TLE
21 / 25
PY3
8:14 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(212pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
Happy School (1244.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1044.0 / 1800.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (306.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số - FRACT (PreVOI Phú Thọ) | 1170.0 / 1800.0 |