21032hoangnvfpt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
Cánh diều (4174.0 điểm)
Training (2180.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (1290.0 điểm)
Khác (343.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
THT (400.0 điểm)
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
THT Bảng A (2280.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THCS (1102.3 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
OLP MT&TN (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |