Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
SubSequence subseq02 DHBB 1800p 32% 74
Coin coin DHBB 1700p 31% 189
Số chính phương if06 Training 800 53% 7167
Sắp xếp 3 số if05 Training 800p 42% 6375
Sắp xếp 2 số if04 Training 800p 48% 7711
Min 4 số if03 Training 800p 51% 7964
Max 3 số if02 Training 800p 44% 8443
Tính chẵn/lẻ if01 Training 800p 54% 9097
Tặng quà gift01 DHBB 1800p 17% 105
Số 0 tận cùng zero01 DHBB 1500p 27% 214
Vasya vasya DHBB 1900p 25% 59
Computer computer DHBB 1900p 31% 86
Chia kẹo 01 candy01 DHBB 1700p 30% 417
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! lqoj01 Đề ẩn 1 41% 45
Hình tròn basic12 Training 800 43% 4944
Số có 3 chữ số basic11 Training 800p 59% 7038
Số có 2 chữ số basic10 Training 800p 61% 7498
Ngày tháng năm basic09 hermann01 800 50% 5793
Chữ liền trước basic08 Training 800 62% 4281
Ký tự cũ basic07 Training 800 68% 5588
Ký tự mới basic06 Training 800 63% 4881
Phép toán số học basic05 Training 800 59% 5835
Biếu thức #2 basic04 Training 800p 45% 6706
Số lượng số hạng basic03 Training 800p 57% 6837
Biểu thức #1 basic02 Training 800 49% 7165
Số gấp đôi basic01 Training 800p 65% 9473
Dãy số hoàn hảo seqhh HSG_THCS_NBK 1400p 26% 997
Cấp số nhân power01 Training 1500p 25% 820
Tính tổng sumcal DHBB 2200p 15% 98
Dãy con min max seqmm DHBB 1300p 35% 990
Hình vuông lớn nhất squaremax DHBB 1600p 31% 188
Hàng cây tree DHBB 1400p 32% 442
Đầu tư invest DHBB 1800p 28% 85
Ghim giấy pin DHBB 1500p 32% 158
Biến đổi số swapnum hermann01 1400p 38% 2254
Biến đổi xâu đối xứng palinstr01 contest 1100p 32% 2059
Fibo đầu tiên fibo00 hermann01 900p 43% 2636
FNUM findnum Training 900p 35% 1689
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 16ts10dna1 HSG THCS 900p 53% 911
Đếm ký tự (HSG'19) cntchar CPP Advanced 01 800p 59% 3829
Tìm ký tự (THT TP 2015) 15thtbdna2 CPP Advanced 01 800p 34% 1465
Vẻ đẹp của số dư sodu DHBB 1700p 22% 209
Luyện thi cấp tốc luyenthi DHBB 1900p 49% 286
Nhà nghiên cứu seqbal DHBB 1500p 31% 904
Cây khung nhỏ nhất mst vn.spoj 1400 55% 427
Liên thông diconnect Training 1600p 29% 204
Vị trí số âm av06 hermann01 800p 44% 3698
Vị trí số âm av06scr Training 800p 36% 551
Vị trí số dương av05 hermann01 800p 35% 4500
Vị trí số dương av05scr HSG_THCS_NBK 800p 40% 858