xuannduc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
2:08 p.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PAS
2:19 p.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1173pp)
AC
8 / 8
PAS
3:54 p.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY2
5:36 p.m. 22 Tháng 12, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
4:30 p.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PAS
3:23 p.m. 15 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
PAS
2:40 p.m. 7 Tháng 11, 2021
weighted 63%
(158pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |