whitezeros1410
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
60 / 60
C++11
90%
(1805pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1194pp)
AC
200 / 200
C++11
63%
(1134pp)
Practice VOI (5960.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
lqddiv | 100.0 / |
Game | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Training (32400.0 điểm)
Olympic 30/4 (3465.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
DHBB (13037.5 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
contest (14405.3 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
CSES (17627.6 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Đề ẩn (3082.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THĂM QUAN CỘT CỜ | 100.0 / |