votrongkhoinguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
1:19 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
7 / 7
C++11
10:33 a.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
1:03 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1264pp)
WA
19 / 20
C++11
3:16 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1059pp)
WA
54 / 100
C++17
1:43 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(352pp)
AC
100 / 100
C++11
11:04 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++11
10:53 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(294pp)
WA
21 / 25
C++11
1:03 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(235pp)
TLE
6 / 7
C++11
9:29 p.m. 20 Tháng 5, 2022
weighted 66%
(171pp)
AC
10 / 10
C++11
9:32 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(126pp)
contest (882.0 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1235.0 / 1300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |