voductri
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
THT Bảng A (7201.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |