vnoob
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
95%
(1520pp)
AC
25 / 25
C++03
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++03
77%
(1238pp)
AC
6 / 6
C++03
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
C++03
66%
(995pp)
Training (36500.0 điểm)
DHBB (1684.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THCS (6760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
contest (9628.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (5370.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Array Practice (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
hermann01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |