vantandt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
TLE
9 / 15
PY3
95%
(1197pp)
TLE
4 / 9
PY3
90%
(1003pp)
TLE
9 / 16
PY3
81%
(825pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (11590.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
CSES (4923.6 điểm)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG THCS (3034.3 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
THT Bảng A (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Practice VOI (1345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (1852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Lướt sóng | 1600.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |