tuong

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(809pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(597pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
contest (1094.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Training (5948.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BFS Cơ bản | 300.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
ADDEDGE | 1700.0 / |
Dãy Fibonacci | 1600.0 / |
Cấp số nhân | 1600.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THCS (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |