trungloveyae

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (1530.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / |
Training (10068.6 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Mã Morse | 200.0 / |
HSG THCS (2257.3 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
DHBB (1925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
contest (7600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (167.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1700.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG cấp trường (157.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |