trunghieuty
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
23 / 23
C++20
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
TLE
9 / 11
C++14
70%
(457pp)
TLE
4 / 5
C++14
66%
(425pp)
RTE
6 / 16
C++14
63%
(260pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 100.0 / |
CSES (1412.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Training (10178.9 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
THT Bảng A (860.0 điểm)
DHBB (654.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (261.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |