trungdung48
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
SCAT
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
1 / 1
SCAT
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
SCAT
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
SCAT
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(862pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(756pp)
hermann01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT (10360.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT Bảng A (26121.4 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Cánh diều (21456.0 điểm)
Training (20460.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
contest (5140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
HSG THCS (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Đề chưa ra (1105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |