• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trietdeptrai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kéo cắt giấy
AC
39 / 39
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Tặng hoa
AC
8 / 8
C++11
1700pp
90% (1534pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Qua sông
WA
35 / 42
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++11
1500pp
77% (1161pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++11
1500pp
74% (1103pp)
CAPTAIN
AC
10 / 10
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++20
1500pp
66% (995pp)
LONG LONG
AC
89 / 89
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (54835.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự mới 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr11 800.0 /
candles 800.0 /
minict07 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
superprime 900.0 /
Tìm X 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Hello 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /

contest (12178.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kéo cắt giấy 1800.0 /

HSG THCS (7685.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

hermann01 (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Cánh diều (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

Free Contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 1200.0 /
FPRIME 1200.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /

THT (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chạy thi 800.0 /

DHBB (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /

CPP Basic 02 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Khác (5945.0 điểm)

Bài tập Điểm
LONG LONG 1500.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Cây dễ 2100.0 /

HSG THPT (4385.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1794.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /

CSES (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

THT Bảng A (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

CPP Basic 01 (2008.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Đề ẩn (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tam giác 1000.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Đề chưa ra (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team