tranduynam8btc
Phân tích điểm
TLE
10 / 15
C++20
9:19 a.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1400pp)
AC
13 / 13
C++20
10:22 a.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++20
2:58 p.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++20
11:23 a.m. 18 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(857pp)
AC
13 / 13
C++20
10:59 a.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
12 / 12
C++20
12:17 p.m. 18 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
9:55 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++20
10:22 a.m. 24 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++20
10:40 a.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
10:36 a.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2157.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (5168.8 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 120.0 / 300.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 640.0 / 2400.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (12072.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |